Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pièce de résistance
|
danh từ
món ăn chính trong một bữa ăn; món chủ lực